Có 3 kết quả:
失事 shī shì ㄕ ㄕˋ • 失恃 shī shì ㄕ ㄕˋ • 施事 shī shì ㄕ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bị tai nạn
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a plane, ship etc) to have an accident (plane crash, shipwreck, vehicle collision etc)
(2) to mess things up
(2) to mess things up
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose sb one relies upon
(2) to lose one's mother
(2) to lose one's mother
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(ling.) agent
Bình luận 0